``` O čemu Pričate - Dịch sang Tiếng Việt | Dictaz Dịch


Dịch từ "o čemu pričate" sang Tiếng Việt


Cách sử dụng "o čemu pričate" trong câu:

Apsolutno nemam pojma o čemu pričate.
Tôi không hiểu anh đang nói gì cả.
Gospodine, nemam pojma o čemu pričate.
Anh hai, tôi không biết anh đang nói về cái gì?
Ono o čemu pričate naziva se "snuff" filmovima.
Ông đang nói đến thứ phim tàn bạo.
Uvjeravam vas da ne znam o čemu pričate.
Nói thật là tôi chẳng hiểu anh đang nói gì cả.
Ne znam o čemu pričate, bivša kapetanice.
Tôi không biết cô đang nói chuyện gì, cựu Đại úy.
Koliko god uživala u ovim prilikama optuživanja, ne znam o čemu pričate.
Dù rất thích nghe mấy lời vu khống sai trái này, tôi không biết các anh đang nói gì.
Gospodine, ja i ne znam o čemu pričate...
Tôi không biết anh đang nói gì.
0.39226293563843s

Tải ứng dụng Trò chơi Từ của chúng tôi miễn phí!

Kết nối các chữ cái, khám phá từ vựng và thách thức trí não của bạn ở mỗi cấp độ mới. Sẵn sàng cho cuộc phiêu lưu chưa?